| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nghỉ việc 
 
 
 
  verb 
  to leave off work 
  đã đến giờ nghỉ việc  It's time to leave off work. to quit 
  tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc  I've given my servant notice to quit 
 
 |  | [nghỉ việc] |  |  |  | to be off work; to be absent from work |  |  |  | Nghỉ việc vì bị cúm |  |  | To be off work with flu |  |  |  | Hôm nay cô ấy nghỉ việc vì con cô ấy ốm |  |  | She's off work today because her child is sick |  |  |  | xem thôi việc | 
 
 
 |  |  
		|  |  |